你好你好你好你好你好你好你好,我是中国人呢?你是谁呀?你是英国人吗?拜拜 🇨🇳 | 🇬🇧 你好你好你好你好你好你好你好,我是中国人呢? Who are you? Are you British? Bye | ⏯ |
Hello hello,你好你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello hello,你好你好 | ⏯ |
ياخشىمۇسىز ug | 🇬🇧 你好 | ⏯ |
你好 🇹🇭 | 🇬🇧 你 好 | ⏯ |
你好,你是 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, are you | ⏯ |
你是你好 🇨🇳 | 🇬🇧 You are your good | ⏯ |
你好你好你好,你是坏蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello Hello Hello, you are a | ⏯ |
你好你好,你是谁呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, who are you | ⏯ |
你好你好你好,你是哪里的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello Hello Hello, where are you | ⏯ |
你好,你是谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, who are you | ⏯ |
你好你是谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, who are you | ⏯ |
你好你好,你是哪里人 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, hello, where are you from | ⏯ |
你好你好,你是哪里来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where are you from | ⏯ |
你好,你是gogo吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, are you gogo | ⏯ |
你好。这里是你 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing. This is you | ⏯ |
是你就好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its you | ⏯ |
你好,我是 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I am | ⏯ |
你好请问你是不是 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, please ask if you are | ⏯ |
你好你好你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello hello hello | ⏯ |
你好你好你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello hello hello | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |
欣欣,你今天听不听话呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Xin, are you listening today | ⏯ |
李欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin | ⏯ |
姚鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yao Xin | ⏯ |
曹欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Xin | ⏯ |
谢雯馨 🇨🇳 | 🇬🇧 Xie Xin | ⏯ |
蒋欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Jiang Xin | ⏯ |
徐欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Xu Xin | ⏯ |
辛运儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Yuner | ⏯ |
易鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yi Xin | ⏯ |
杨欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Yang Xin | ⏯ |
新春 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin chun | ⏯ |