可能需要验证 🇨🇳 | 🇬🇧 May need to be verified | ⏯ |
我需要验证码 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a verification code | ⏯ |
这只是你说的,我需要验证 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats just what you said, I need to verify | ⏯ |
验证验证 🇨🇳 | 🇬🇧 Validation validation | ⏯ |
验证码是签证吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the verification code a visa | ⏯ |
现在电脑效验不过去,国际需要验证 🇨🇳 | 🇬🇧 Now the computer cant prove the past, the international need to verify | ⏯ |
验证 🇨🇳 | 🇬🇧 Verify | ⏯ |
持枪是需要持枪证是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 A gun is a need for a gun license, right | ⏯ |
需要验光 🇨🇳 | 🇬🇧 Need for anopia | ⏯ |
要有信息验证 🇨🇳 | 🇬🇧 Have information verification | ⏯ |
验证码是六位数字 🇨🇳 | 🇬🇧 The verification code is a six-digit number | ⏯ |
验证码 🇨🇳 | 🇬🇧 Verification code | ⏯ |
你不是说要很多吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you say it was going to be a lot | ⏯ |
是海关需要这个证书是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the customs that need this certificate, dont they | ⏯ |
是海关需要查看证书是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the customs that need to check the certificate, right | ⏯ |
是不是需要手续 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it necessary to go through the formalities | ⏯ |
他不让我验证 🇨🇳 | 🇬🇧 He wont let me verify it | ⏯ |
收不到验证码 🇨🇳 | 🇬🇧 No verification code is available | ⏯ |
多少是不是很差 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it bad | ⏯ |
验证码是一种有效而安全的验证系统 🇨🇳 | 🇬🇧 A verification code is an effective and secure verification system | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |