Chinese to Vietnamese

How to say 你要来中国工作吗?我可以介绍工作 in Vietnamese?

Bạn đang đến làm việc tại Trung Quốc? Tôi có thể giới thiệu công việc

More translations for 你要来中国工作吗?我可以介绍工作

她介绍你们来工作的吗  🇨🇳🇬🇧  Did she introduce you to work
你可以来中国找工作  🇨🇳🇬🇧  You can come to China to find a job
你在中国工作吗  🇨🇳🇬🇧  Do you work in China
毕业后可以来中国工作  🇨🇳🇬🇧  I can work in China after graduation
去中国工作吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to work in China
我给你介绍一下你的工作  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you about your work
你可以来上海工作吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come to Shanghai to work
来工作吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to work
你在中国工作  🇨🇳🇬🇧  Do you work in China
在中国工作  🇨🇳🇬🇧  Working in China
是贝尔介绍我去工作的  🇨🇳🇬🇧  It was Bell who introduced me to work
工作中  🇨🇳🇬🇧  At work
你们来中国需要办工作签吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need a work sign to come to China
全部来这工作都是她介绍的吗  🇨🇳🇬🇧  Did she introduce all the work she introduced
我要工作  🇨🇳🇬🇧  I want to work
作者介绍  🇨🇳🇬🇧  Introduction by the author
介绍作者  🇨🇳🇬🇧  Introducing the author
你要去工作吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to work
工作吗  🇨🇳🇬🇧  Do you work
工作吗  🇨🇳🇬🇧  Work

More translations for Bạn đang đến làm việc tại Trung Quốc? Tôi có thể giới thiệu công việc

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief