卡斯比 🇨🇳 | 🇬🇧 Cosby | ⏯ |
比一比,说一说 🇨🇳 | 🇬🇧 than one, say | ⏯ |
你把卡号给我 🇨🇳 | 🇬🇧 You give me the card number | ⏯ |
我把他们的号码告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you their number | ⏯ |
阿拉比卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Alabica | ⏯ |
比如说 🇨🇳 | 🇬🇧 For example | ⏯ |
跟你们比 🇨🇳 | 🇬🇧 Compared to you | ⏯ |
我比你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im better than you | ⏯ |
知道怎么做,就是说你把这个微信号码换成我的号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Knowing what to do means that you change this WeChat number to my number | ⏯ |
比比 🇭🇰 | 🇬🇧 Baby | ⏯ |
这本书比那本书更没趣 🇨🇳 | 🇬🇧 This book is more boring than that one | ⏯ |
这本书比那本书更有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 This book is more interesting than that one | ⏯ |
爱迪比本矮 🇨🇳 | 🇬🇧 Eddie is shorter than Ben | ⏯ |
卡号和安全码 🇨🇳 | 🇬🇧 Card number and security code | ⏯ |
有卡号和密码 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a card number and password | ⏯ |
比如说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Like talking | ⏯ |
比如说呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Like what | ⏯ |
比你 🇨🇳 | 🇬🇧 than you | ⏯ |
你比我忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre busier than me | ⏯ |
把你电话号,电话号码告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me your phone number, phone number | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
CON RUL 🇨🇳 | 🇬🇧 CONRUL | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |