他帅不帅 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt he handsome | ⏯ |
帅帅 🇨🇳 | 🇬🇧 Handsome | ⏯ |
兄弟 我帅不帅 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother, Im not handsome | ⏯ |
给你拍帅照 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a handsome picture of you | ⏯ |
你觉得我帅不帅 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont think Im handsome | ⏯ |
说不帅 🇨🇳 | 🇬🇧 Say no | ⏯ |
帅帅使劲 🇨🇳 | 🇬🇧 Handsome and energetic | ⏯ |
看看我的广告,帅不帅 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at my ad, isnt it handsome | ⏯ |
我不帅吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I not handsome | ⏯ |
家豪不帅 🇨🇳 | 🇬🇧 Home luxury is not handsome | ⏯ |
帅帅喊我爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Handsome shouts at my father | ⏯ |
你好帅,你好帅 🇨🇳 | 🇬🇧 You are so handsome, you are handsome | ⏯ |
好帅 🇹🇭 | 🇬🇧 好名好命 帅 | ⏯ |
帅哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Handsome guy | ⏯ |
帅哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats handsome | ⏯ |
大帅 🇨🇳 | 🇬🇧 Great handsome | ⏯ |
帅哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Handsome guy | ⏯ |
帅哥 🇨🇳 | 🇬🇧 handsome guy | ⏯ |
帅气 🇨🇳 | 🇬🇧 handsome | ⏯ |
很帅 🇨🇳 | 🇬🇧 Handsome | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |