Chinese to Vietnamese

How to say 美容院 in Vietnamese?

Tiệm làm đẹp

More translations for 美容院

美容院必备  🇨🇳🇬🇧  Beauty salon essentials
他的工作是做美容的美容院的  🇨🇳🇬🇧  His work is for beauty salons
美容  🇨🇳🇬🇧  Cosmetology
美容  🇨🇳🇬🇧  Beauty
美容师  🇨🇳🇬🇧  beautician
医疗美容  🇨🇳🇬🇧  Medical beauty
做做美容  🇨🇳🇬🇧  Do beauty
美容推车  🇨🇳🇬🇧  Beauty trolleys
身体美容  🇨🇳🇬🇧  Body beauty
宠物美容  🇨🇳🇬🇧  Pet Beauty
美化学院  🇨🇳🇬🇧  Beautify the College
美术学院  🇨🇳🇬🇧  Academy of Fine Arts
最美的笑容  🇨🇳🇬🇧  The most beautiful smile
这是美容仪  🇨🇳🇬🇧  Its a beauty monitor
美容洗面奶  🇨🇳🇬🇧  Beauty wash face cream
这是美容的  🇨🇳🇬🇧  Its beauty
美国众议院  🇨🇳🇬🇧  U.S. House of Representatives
美国参议院  🇨🇳🇬🇧  U.S. Senate
他开这个美容院很赚钱的,赚很多钱  🇨🇳🇬🇧  He makes a lot of money by opening this beauty salon
赚一点钱美容  🇨🇳🇬🇧  Make a little money for beauty

More translations for Tiệm làm đẹp

đẹp  🇻🇳🇬🇧  Beautiful
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend