Chinese to English
这是基本的分路 🇨🇳 | 🇻🇳 Đây là bộ phận cơ bản | ⏯ |
这是基本的问路情况 🇨🇳 | 🇻🇳 Đây là tình huống câu hỏi và câu trả lời cơ bản | ⏯ |
搞基搞基 🇨🇳 | 🇬🇧 Engage in the base | ⏯ |
基地基地 🇨🇳 | 🇲🇾 Pangkalan asas | ⏯ |
地基与基础 🇨🇳 | 🇬🇧 Foundations and Foundations | ⏯ |
浪荣路25号大浪服装基地店 🇨🇳 | 🇬🇧 Longrong Road 25 Big Wave Clothing Base Store | ⏯ |
诺基 🇨🇳 | 🇬🇧 Noki | ⏯ |
基地 🇨🇳 | 🇬🇧 Base | ⏯ |
地基 🇨🇳 | 🇬🇧 foundation | ⏯ |
基金 🇨🇳 | 🇬🇧 Fund | ⏯ |
基本 🇨🇳 | 🇬🇧 Basic | ⏯ |
基本 🇨🇳 | 🇬🇧 basic | ⏯ |
基友 🇨🇳 | 🇬🇧 Kiyou | ⏯ |
基于 🇨🇳 | 🇬🇧 Based on | ⏯ |
基督 🇨🇳 | 🇬🇧 Christ | ⏯ |
基多 🇨🇳 | 🇪🇸 Quito | ⏯ |
基地 🇨🇳 | 🇯🇵 ベース | ⏯ |
基辅 🇨🇳 | 🇯🇵 キエフ | ⏯ |
基因 🇨🇳 | 🇬🇧 Gene | ⏯ |