Chinese to Vietnamese

How to say 笨的像牛一样 in Vietnamese?

Ngu ngốc như một

More translations for 笨的像牛一样

笨笨牛工作室  🇨🇳🇬🇧  Stupid Bull Studio
像一样  🇨🇳🇬🇧  Its like
像…一样  🇨🇳🇬🇧  Like... The same
跟那牛一样的  🇨🇳🇬🇧  Like that cow
像猪一样的人  🇨🇳🇬🇧  A man like a pig
就像……一样  🇨🇳🇬🇧  Its like... The same
像鬼一样  🇨🇳🇬🇧  Like a ghost
像她一样  🇨🇳🇬🇧  Like her
像风一样  🇨🇳🇬🇧  Like the wind
像你的偶像一样努力  🇨🇳🇬🇧  Work as hard as your idol
像我想像的一样严重  🇨🇳🇬🇧  As serious as I thought
像一诺一样  🇨🇳🇬🇧  Its like a no
笨蛋好像是  🇨🇳🇬🇧  Stupid seems to be
像这样的  🇨🇳🇬🇧  Like this
像小鸟一样的飞  🇨🇳🇬🇧  Fly like a bird
像春天的花一样  🇨🇳🇬🇧  Like a spring flower
像怪兽一样  🇨🇳🇬🇧  Like a monster
像往常一样  🇨🇳🇬🇧  As usual
我像鸟一样  🇨🇳🇬🇧  Im like a bird
像现在一样  🇨🇳🇬🇧  Just like now

More translations for Ngu ngốc như một

Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ  🇻🇳🇬🇧  Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me