Chinese to Vietnamese

How to say 又要辛苦你了 in Vietnamese?

Nó sẽ khó khăn cho bạn một lần nữa

More translations for 又要辛苦你了

辛苦了,辛苦了  🇨🇳🇬🇧  Its hard, its hard
你辛苦了  🇨🇳🇬🇧  Thank you for working so hard
你辛苦了  🇨🇳🇬🇧  Youve worked hard
你辛苦了  🇨🇳🇬🇧  Youve worked hard
辛苦你了  🇨🇳🇬🇧  Well done
辛苦你了  🇨🇳🇬🇧  Its you
你辛苦了!  🇨🇳🇬🇧  Youre working hard
辛苦你很辛苦  🇨🇳🇬🇧  Hard you are hard
辛苦你了,求求你好辛苦你了  🇨🇳🇬🇧  Hard you, please you hard hard you
辛苦了  🇨🇳🇬🇧  Its been hard
辛苦了  🇨🇳🇬🇧  Hard
你们辛苦了  🇨🇳🇬🇧  Youve worked hard
你太辛苦了  🇨🇳🇬🇧  Youre working too hard
你辛苦  🇨🇳🇬🇧  Youre hard
太辛苦了  🇨🇳🇬🇧  Its too hard
200辛苦了  🇨🇳🇬🇧  200 hard
您辛苦了  🇨🇳🇬🇧  Youve been working hard
您辛苦了!  🇨🇳🇬🇧  Youve worked hard
明辛苦了  🇨🇳🇬🇧  Its hard
谢谢你辛苦了  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your hard work

More translations for Nó sẽ khó khăn cho bạn một lần nữa

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di