tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
所以我现在是你女朋友了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So im your girlfriend now | ⏯ |
现在,我就是你的朋友了 🇨🇳 | 🇬🇧 Now, Im your friend | ⏯ |
是的,他现在是我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, hes my friend now | ⏯ |
现在开始你就是我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Now youre my friend | ⏯ |
保持现状 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep the status quo | ⏯ |
你是正确的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre right | ⏯ |
你说现金的 🇨🇳 | 🇬🇧 You said cash | ⏯ |
正在保持 🇨🇳 | 🇬🇧 Is keeping | ⏯ |
你现在需要保持安静,你现在要睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to be quiet now, you have to sleep now | ⏯ |
你是现金吗?你有现金吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you cash? Do you have any cash | ⏯ |
你现在有男朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a boyfriend now | ⏯ |
现在我有你了,朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Now I have you, my friend | ⏯ |
你现在有男朋友了 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a boyfriend now | ⏯ |
现在你的男朋友在监狱里面 🇨🇳 | 🇬🇧 Now your boyfriend is in prison | ⏯ |
你说的是正确的 🇨🇳 | 🇬🇧 You are right | ⏯ |
现金现在 🇨🇳 | 🇬🇧 cash now | ⏯ |
你现在正在忙 🇨🇳 | 🇬🇧 You are busy now | ⏯ |
是的,所以现在我们的工作比较保守 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, so now were working conservatively | ⏯ |
确保正确 🇨🇳 | 🇬🇧 Make sure its correct | ⏯ |
好的,我的朋友现在在睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, my friends sleeping now | ⏯ |