Chinese to Vietnamese
你的头发很好看 🇨🇳 | 🇬🇧 Your hair looks good | ⏯ |
难看 🇨🇳 | 🇬🇧 Ugly | ⏯ |
头发 🇨🇳 | 🇬🇧 Hair | ⏯ |
头发 🇨🇳 | 🇬🇧 Hair | ⏯ |
头发弄好了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your hair done | ⏯ |
洗好头发了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you wash your hair | ⏯ |
很难看 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard to see | ⏯ |
是难看 🇨🇳 | 🇬🇧 Its ugly | ⏯ |
太难看 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too ugly | ⏯ |
你的头发好漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your hair is so beautiful | ⏯ |
亲爱的。我看看你做的头发 🇨🇳 | 🇬🇧 My dear. Ill look at the hair you make | ⏯ |
短头发 🇨🇳 | 🇬🇧 Short hair | ⏯ |
头发夹 🇨🇳 | 🇬🇧 Hair clip | ⏯ |
染头发 🇨🇳 | 🇬🇧 Dying your hair | ⏯ |
扎头发 🇨🇳 | 🇬🇧 Tie the hair | ⏯ |
洗头发 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash your hair | ⏯ |
头发是 🇨🇳 | 🇬🇧 The hair is | ⏯ |
your 头发 🇨🇳 | 🇬🇧 Your Hair | ⏯ |
头发丝 🇨🇳 | 🇬🇧 Hair | ⏯ |
做头发 🇨🇳 | 🇬🇧 Do your hair | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |