在这里对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its here, right | ⏯ |
我们现在在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Were here now | ⏯ |
我就在这里等你吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you right here | ⏯ |
现在这里有11个 🇨🇳 | 🇬🇧 Now there are 11 | ⏯ |
我现在在等公交车 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for the bus now | ⏯ |
我在这里等你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for you here | ⏯ |
你在这里等我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre waiting for us here | ⏯ |
我在车里等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you in the car | ⏯ |
在这里等我 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for me here | ⏯ |
现在在哪里等t3 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you wait for t3 now | ⏯ |
在这里等 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait here | ⏯ |
我在等车 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for the bus | ⏯ |
因为我在车里发现了他们两个在里面 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I found both of them in the car | ⏯ |
我朋友在这里等我们 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends waiting for us here | ⏯ |
我们这里污染现在 🇨🇳 | 🇬🇧 were polluting here now | ⏯ |
你上去吧,我在这里等她 🇨🇳 | 🇬🇧 Go on, Ill wait for her here | ⏯ |
等我20分钟,我现在在开车 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait 20 minutes, Im driving now | ⏯ |
你在这里等我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre waiting for me here | ⏯ |
我在这里等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for you here | ⏯ |
在这里等我哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for me here | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |