Vietnamese to Chinese
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
你太丑了 🇨🇳 | 🇬🇧 You are ugly | ⏯ |
码头别太丑,土豆 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be too ugly on the docks, potatoes | ⏯ |
写的太丑了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its so ugly | ⏯ |
化得太丑了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its ugly | ⏯ |
我太丑了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so ugly, isnt it | ⏯ |
长的太丑 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too ugly | ⏯ |
头发白了 🇨🇳 | 🇬🇧 The hairs white | ⏯ |
我剪了头发 🇨🇳 | 🇬🇧 I cut my hair | ⏯ |
扎头发松一些,不要太紧了 🇨🇳 | 🇬🇧 Loose your hair, dont be too tight | ⏯ |
献丑了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its ugly | ⏯ |
头发 🇨🇳 | 🇬🇧 Hair | ⏯ |
头发 🇨🇳 | 🇬🇧 Hair | ⏯ |
头发弄好了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your hair done | ⏯ |
我发烧了,头痛 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a fever and a headache | ⏯ |
我要吹头发了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to blow my hair | ⏯ |
他剪头发去了 🇨🇳 | 🇬🇧 He cut his hair | ⏯ |
洗好头发了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you wash your hair | ⏯ |
你丑死了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre ugly | ⏯ |
我喜欢你的头发颜色 太好看了! 🇨🇳 | 🇬🇧 I like the color of your hair, so nice | ⏯ |
短头发 🇨🇳 | 🇬🇧 Short hair | ⏯ |