Vietnamese to Chinese

How to say Hôm nay anh cắt tóc rồi hả in Chinese?

你今天剪了头发

More translations for Hôm nay anh cắt tóc rồi hả

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc

More translations for 你今天剪了头发

今天你想怎么剪头发  🇨🇳🇬🇧  How do you want to cut your hair today
我剪了头发  🇨🇳🇬🇧  I cut my hair
剪头发  🇨🇳🇬🇧  Haircut
剪头发  🇨🇳🇬🇧  Cut your hair
今天的照片吗?你刚剪了头发吗  🇨🇳🇬🇧  Todays picture? Did you just cut your hair
他剪头发去了  🇨🇳🇬🇧  He cut his hair
修剪头发  🇨🇳🇬🇧  Trim your hair
剪头发吗  🇨🇳🇬🇧  Cut your hair
你想剪头发吗  🇨🇳🇬🇧  You want to cut your hair
你要剪头发吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to cut your hair
我最近剪头发了  🇨🇳🇬🇧  Ive had my hair cut recently
我昨天晚上剪了个头发  🇨🇳🇬🇧  I cut my hair last night
你为什么把头发剪了  🇨🇳🇬🇧  Why did you cut your hair
我在剪头发  🇨🇳🇬🇧  Im cutting my hair
头发厚剪薄  🇨🇳🇬🇧  Thick thin hair
剪头发+洗直  🇨🇳🇬🇧  Cut your hair and wash straight
只是剪头发  🇨🇳🇬🇧  Just cutting my hair
剪头发25元  🇨🇳🇬🇧  Cut your hair for $25
你们是剪头发吗  🇨🇳🇬🇧  Are you cutting your hair
你是需要剪头发还是洗头发  🇨🇳🇬🇧  Do you need to cut or wash your hair