Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
茕茕(qióng)孑(jié)立,沆(hàng)瀣(xiè)一气,踽踽(jǔ)独行,醍(tī)醐(hú)灌顶 🇨🇳 | 🇬🇧 Qi?ng (ji) stands, (h-ng) (xi))-sic, (j-h) go-by, (t-t) (h) irrigation | ⏯ |
Hi Vâng 🇨🇳 | 🇬🇧 Hi V?ng | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
2+2=4 🇨🇳 | 🇬🇧 2 plus 2 plus 4 | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
你是2+2 🇨🇳 | 🇬🇧 You are 2 plus 2 | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
2个变压器,2个Mos 🇨🇳 | 🇬🇧 2 transformers, 2 Mos | ⏯ |
・ 2 し 得 - 、 、 べ 、 ト 🇨🇳 | 🇬🇧 2 - , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , | ⏯ |
한된 진액 보습 2종 세트 🇨🇳 | 🇬🇧 2 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . | ⏯ |
在2月2号 🇨🇳 | 🇬🇧 On February 2nd | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
今天送货 🇨🇳 | 🇬🇧 Delivery today | ⏯ |
昨天我去送货了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to the delivery yesterday | ⏯ |
送货的 🇨🇳 | 🇬🇧 Delivered | ⏯ |
昨天送货只给了1手货 🇨🇳 | 🇬🇧 Yesterdays delivery gave only 1 lot | ⏯ |
工厂送货到我们的仓库 🇨🇳 | 🇬🇧 Factory delivered to our warehouse | ⏯ |
是的,免费送货 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, free shipping | ⏯ |
是的,今天到货了 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, its arrived today | ⏯ |
明天会送货 🇨🇳 | 🇬🇧 Itll deliver tomorrow | ⏯ |
是的 这两个货柜货款今天已经收到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, these two containers have received the money today | ⏯ |
工厂放假两天 🇨🇳 | 🇬🇧 The factory is off for two days | ⏯ |
Lt50工厂没货了 🇨🇳 | 🇬🇧 The Lt50 factory is out of stock | ⏯ |
是的,延长了两天 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, its extended for two days | ⏯ |
老板你的货今天送 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss, your goods are delivered today | ⏯ |
货送过去了 🇨🇳 | 🇬🇧 The goods were delivered | ⏯ |
已经送货了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already delivered | ⏯ |
今天发送了以下货物 🇨🇳 | 🇬🇧 The following goods have to be sent today | ⏯ |
送货 🇨🇳 | 🇬🇧 Delivery | ⏯ |
明天才能送货 🇨🇳 | 🇬🇧 We cant deliver it until tomorrow | ⏯ |
明天帮你送货 🇨🇳 | 🇬🇧 Deliver your delivery tomorrow | ⏯ |
明天送货仓库 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrows Delivery Warehouse | ⏯ |