Vietnamese to Chinese

How to say Không có tiền in Chinese?

没钱

More translations for Không có tiền

Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive

More translations for 没钱

没钱没钱  🇨🇳🇬🇧  No money, no money
没钱  🇨🇳🇬🇧  No money
没钱没卡  🇨🇳🇬🇧  No money, no card
米糊的钱介绍没有钱,没有钱,没有钱了  🇨🇳🇬🇧  Rice paste money introduction no money, no money, no money
我没钱  🇨🇳🇬🇧  I dont have any money
没赚钱  🇨🇳🇬🇧  No money
没付钱  🇨🇳🇬🇧  I didnt pay
没钱哦  🇨🇳🇬🇧  No money
没钱了  🇨🇳🇬🇧  Theres no money
没钱赚  🇨🇳🇬🇧  There is no money to earn
没有钱  🇨🇳🇬🇧  No money
没钱没时间  🇨🇳🇬🇧  No money, no time
没工作没有钱  🇨🇳🇬🇧  No job, no money
没发工资没钱  🇨🇳🇬🇧  No pay, no money
没钱就没朋友  🇨🇳🇬🇧  No money, no friends
钱我没有  🇨🇳🇬🇧  Money I didnt
没有零钱  🇨🇳🇬🇧  No change
我没有钱  🇨🇳🇬🇧  I dont have any money
没钱吃饭?  🇨🇳🇬🇧  No money for dinner
没有赚钱  🇨🇳🇬🇧  No money