Chinese to Vietnamese

How to say 等一下我先过去看看我同事关门没 in Vietnamese?

Chờ đã, tôi sẽ đi qua và xem nếu đồng nghiệp của tôi được đóng lại

More translations for 等一下我先过去看看我同事关门没

您现在这等一下,我过去看看  🇨🇳🇬🇧  You wait now, Ill go over and see
稍等 我先看看  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute, Ill take a look
我先看一下  🇨🇳🇬🇧  I would like to have a look at it first
稍等一下,我同事过来  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute, my colleague came over
没事,我看一下先好吧,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Its okay, Ill see first, thank you
稍等一下,我给你过去看一下  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute, Ill show you
我还没去过,想去看看  🇨🇳🇬🇧  I havent been there yet, and I want to see it
我想先看一下  🇨🇳🇬🇧  Id like to have a look first
稍等我看一下  🇨🇳🇬🇧  Just wait a minute and Ill see
稍等,我看一下  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute, Ill see
稍等,我叫个女同志过来看一下  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute, Ill ask a lesbian to come over and have a look
我去看一下  🇨🇳🇬🇧  Ill take a look
我们跟过去看一看  🇨🇳🇬🇧  Lets take a look at the past
过去看一看  🇨🇳🇬🇧  Take a look at the past
等一下,我们去看电影  🇨🇳🇬🇧  Wait, lets go to the cinema
那我们先去看看  🇨🇳🇬🇧  Well, lets go check it out
你等我一下,我马上带你过去看一下有没有了  🇨🇳🇬🇧  You wait for me, Ill show you right there is no
我们先看看一会儿过来  🇨🇳🇬🇧  Lets take a look at it for a while
您先发我看一下  🇨🇳🇬🇧  You give me a look first
请先发我看一下  🇨🇳🇬🇧  Please give me a look first

More translations for Chờ đã, tôi sẽ đi qua và xem nếu đồng nghiệp của tôi được đóng lại

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting