您现在这等一下,我过去看看 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait now, Ill go over and see | ⏯ |
稍等 我先看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, Ill take a look | ⏯ |
我先看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 I would like to have a look at it first | ⏯ |
稍等一下,我同事过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, my colleague came over | ⏯ |
没事,我看一下先好吧,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, Ill see first, thank you | ⏯ |
稍等一下,我给你过去看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, Ill show you | ⏯ |
我还没去过,想去看看 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent been there yet, and I want to see it | ⏯ |
我想先看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to have a look first | ⏯ |
稍等我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Just wait a minute and Ill see | ⏯ |
稍等,我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, Ill see | ⏯ |
稍等,我叫个女同志过来看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, Ill ask a lesbian to come over and have a look | ⏯ |
我去看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take a look | ⏯ |
我们跟过去看一看 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets take a look at the past | ⏯ |
过去看一看 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a look at the past | ⏯ |
等一下,我们去看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, lets go to the cinema | ⏯ |
那我们先去看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, lets go check it out | ⏯ |
你等我一下,我马上带你过去看一下有没有了 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait for me, Ill show you right there is no | ⏯ |
我们先看看一会儿过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets take a look at it for a while | ⏯ |
您先发我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You give me a look first | ⏯ |
请先发我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me a look first | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |