Chinese to Vietnamese

How to say 能否给MA in Vietnamese?

Bạn có thể cho MA

More translations for 能否给MA

能否便宜  🇨🇳🇬🇧  Can it be cheap
能否OK OK  🇨🇳🇬🇧  OK OK
能否帮我  🇨🇳🇬🇧  Can you help me
能否不加辣  🇨🇳🇬🇧  Can you not be spicy
毫安  🇨🇳🇬🇧  Ma
马云  🇨🇳🇬🇧  Ma
能否给我一次说话的机会  🇨🇳🇬🇧  Can you give me a chance to speak
能否提前一点  🇨🇳🇬🇧  Can you advance a little
能否拿个新的  🇨🇳🇬🇧  Can you get a new one
能否走得更远  🇨🇳🇬🇧  Can you go further
能否免费取消  🇨🇳🇬🇧  Can I cancel for free
能给  🇨🇳🇬🇧  Can give
马诗惠  🇨🇳🇬🇧  Ma Shihui
张猛  🇨🇳🇬🇧  Zhang Ma
马辉  🇨🇳🇬🇧  Ma Hui
马嘉蓉  🇨🇳🇬🇧  Ma Jiaxuan
真的ma  🇨🇳🇬🇧  Really ma
马云  🇨🇳🇬🇧  Jack Ma
马吉祥  🇨🇳🇬🇧  Ma Jixiang
马老师  🇨🇳🇬🇧  Mr. Ma

More translations for Bạn có thể cho MA

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
毫安  🇨🇳🇬🇧  Ma
马云  🇨🇳🇬🇧  Ma
马诗惠  🇨🇳🇬🇧  Ma Shihui
张猛  🇨🇳🇬🇧  Zhang Ma
马辉  🇨🇳🇬🇧  Ma Hui
马嘉蓉  🇨🇳🇬🇧  Ma Jiaxuan
真的ma  🇨🇳🇬🇧  Really ma
马云  🇨🇳🇬🇧  Jack Ma
马吉祥  🇨🇳🇬🇧  Ma Jixiang
马老师  🇨🇳🇬🇧  Mr. Ma
马相国  🇭🇰🇬🇧  Ma Xiangguo
马丽萍  🇨🇳🇬🇧  Ma Liping
马叔叔  🇨🇳🇬🇧  Uncle Ma
马倩玲  🇨🇳🇬🇧  Ma Yuling