你把钱准备好就没问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll have no problem getting your money ready | ⏯ |
我们要把这两个问题相结合 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to combine these two issues | ⏯ |
好,马上把你娶了 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill marry you right now | ⏯ |
你可以把有问题的 🇨🇳 | 🇬🇧 You can put the problem | ⏯ |
不是我们设备上的问题也要让我们把这个问题解决 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not the problem on our device that were going to solve | ⏯ |
好吧,你把就把 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, you put it right | ⏯ |
第三个问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Third question | ⏯ |
把这个把这个按揭到那个上面去 🇨🇳 | 🇬🇧 Mortgage this one to that one | ⏯ |
这就是我的问题,你有问题吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats my problem | ⏯ |
我把这个问题反应给这个板子的制造者 🇨🇳 | 🇬🇧 I reflected the problem to the maker of the board | ⏯ |
三把刀 🇨🇳 | 🇬🇧 Three knives | ⏯ |
没问题,马上开始 🇨🇳 | 🇬🇧 No problem, start right away | ⏯ |
我问你个问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me ask you a question | ⏯ |
这个问题 🇨🇳 | 🇬🇧 this question | ⏯ |
这个问题 🇨🇳 | 🇬🇧 This question | ⏯ |
我没把这个放在心上 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt take this to heart | ⏯ |
他们马上就把钱拿回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 They got the money back in a minute | ⏯ |
我现在把他调好,你们不要纠结这个问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Im bringing him up now, you dont have to get bogged down in this problem | ⏯ |
等我把工作和个人问题理顺,我就去看望你们 🇨🇳 | 🇬🇧 When I sort out my work and personal problems, Ill visit you | ⏯ |
这个拖把拖二楼三楼 🇨🇳 | 🇬🇧 This mop is towed to the third floor of the second floor | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |