Chinese to Vietnamese

How to say 我带回来烤鸡翅给你吃 in Vietnamese?

Tôi mang cánh gà quay trở lại để bạn ăn

More translations for 我带回来烤鸡翅给你吃

烤鸡翅  🇨🇳🇬🇧  Grilled chicken wings
我要一份烤鸡翅  🇨🇳🇬🇧  I want a roast chicken wing
我想吃鸡翅  🇨🇳🇬🇧  I want to eat chicken wings
也许拿来烤鸡翅可能更好吃  🇨🇳🇬🇧  Maybe its better to bring roast chicken wings
我想吃烤鸡  🇨🇳🇬🇧  Id like to have roast chicken
鸡翅  🇨🇳🇬🇧  Chicken wings
我想吃汉堡,鸡翅  🇨🇳🇬🇧  Id like a hamburger and chicken wings
我想吃可乐鸡翅  🇨🇳🇬🇧  I want coke chicken wings
然后给我三份鸡翅,奥尔良鸡翅,呵呵  🇨🇳🇬🇧  Then give me three servings of chicken wings, Orleans chicken wings, ha ha
炸鸡翅  🇨🇳🇬🇧  Fried chicken wings
鸡翅吧  🇨🇳🇬🇧  Chicken wings
鸡翅根  🇨🇳🇬🇧  Chicken wing root
鸡翅膀  🇨🇳🇬🇧  Chicken wings
鸡中翅  🇨🇳🇬🇧  Chicken wings
我带他吃鸡  🇨🇳🇬🇧  I took him to chicken
我带给你吃  🇨🇳🇬🇧  Ill bring you food
烤鸡  🇨🇳🇬🇧  roast chicken
我可以吃些炸鸡翅吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have some fried chicken wings
我回国休假,回来给你们带  🇨🇳🇬🇧  Ill go home on vacation and bring it back to you
给我一份奥尔良鸡翅  🇨🇳🇬🇧  Give me a copy of Orleans chicken wings

More translations for Tôi mang cánh gà quay trở lại để bạn ăn

Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
戴漫婷  🇨🇳🇬🇧  Dai Mang
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a