我这边过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im coming over here | ⏯ |
来这边 🇨🇳 | 🇬🇧 Come here | ⏯ |
我来这边旅行 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here to travel | ⏯ |
请这边来 🇨🇳 | 🇬🇧 Please come this way | ⏯ |
过来这边 🇨🇳 | 🇬🇧 Come over here | ⏯ |
我看来得这边的 🇨🇳 | 🇬🇧 I think its coming here | ⏯ |
我到我儿子这边来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill come to my sons side | ⏯ |
请到这边来 🇨🇳 | 🇬🇧 Please come this way | ⏯ |
我这边 🇨🇳 | 🇬🇧 My side | ⏯ |
我是过来这边出差 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here on business | ⏯ |
来我这边喝杯热茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to my side for a hot cup of tea | ⏯ |
你过来我这边洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 You come over to my side to take a bath | ⏯ |
你要来我们这边吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming to our side | ⏯ |
你来这边玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming here to play | ⏯ |
到这边来赚钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Come here and make money | ⏯ |
到这边来算钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Come here and count the money | ⏯ |
你是谁?请到我这边来 🇨🇳 | 🇬🇧 Who are you? Please come to my side | ⏯ |
我想过来这边探亲的 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to come over here to visit my family | ⏯ |
你说让我来这边报到 🇨🇳 | 🇬🇧 You said youd let me report here | ⏯ |
明天还来我这边工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to work on my side tomorrow | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |