Chinese to Vietnamese

How to say 我们住在第五郡 in Vietnamese?

Chúng ta sống trong quận thứ năm

More translations for 我们住在第五郡

我住在万科第五城  🇨🇳🇬🇧  I live in the fifth city of Vanke
我在第五班  🇨🇳🇬🇧  Im in class five
第五五  🇨🇳🇬🇧  Fifth
第五  🇨🇳🇬🇧  Fifth
郡王  🇨🇳🇬🇧  County King
王郡  🇨🇳🇬🇧  Wang County
五年前我住在乡村  🇨🇳🇬🇧  I lived in the country five years ago
第四和第五  🇨🇳🇬🇧  4th and 5th
第五天  🇨🇳🇬🇧  5th day
第十五  🇨🇳🇬🇧  15th
第五条  🇨🇳🇬🇧  Article 5
第五个  🇨🇳🇬🇧  The fifth
第五,第八,第九,第12  🇨🇳🇬🇧  Fifth, eighth, ninth, 12th
我在中国住了五个月  🇨🇳🇬🇧  I have lived in China for five months
共上郡  🇨🇳🇬🇧  A total of the county
我们住在楼上  🇨🇳🇬🇧  We live upstairs
我们住在几楼  🇨🇳🇬🇧  What floor do we live on
我在信阳第五初级中学  🇨🇳🇬🇧  I am in Xinyang Fifth Junior High School
第二十五  🇨🇳🇬🇧  25th
第五人格  🇨🇳🇬🇧  Fifth personality

More translations for Chúng ta sống trong quận thứ năm

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
năm moi  🇨🇳🇬🇧  n-m moi
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
132 Bến Vân Đồn, Phường 6, Quận 4, Hồ Chí Minh, Vietnam  🇨🇳🇬🇧  132 Bn V?n, Phng 6, Qu?n 4, H?Ch?Minh, Vietnam
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
DE和TA做了演讲  🇨🇳🇬🇧  DE and TA gave speeches
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta TP.HCM  🇨🇳🇬🇧  Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta Tp. Hcm
I just had o团队fight到ta  🇨🇳🇬🇧  I just had o teamfightta
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng