你的男朋友在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your boyfriend | ⏯ |
在哪里上班啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you work | ⏯ |
在上班朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Friends at work | ⏯ |
你在哪里上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you work | ⏯ |
我在上班,朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at work, my friend | ⏯ |
在哪里过生日啊,朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your birthday, my friend | ⏯ |
你在哪里呢?朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you? Friends | ⏯ |
在哪里上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do I work | ⏯ |
在哪里上班 🇭🇰 | 🇬🇧 Where to work | ⏯ |
我在达州,你在哪里啊?我可以当你男朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in Dazhou. Can I be your boyfriend | ⏯ |
你在哪里上班的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you work | ⏯ |
你是在哪里上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you work | ⏯ |
你在哪里啊,你在哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you, where are you | ⏯ |
你现在在哪里上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you work now | ⏯ |
她有男朋友了,她男朋友现在在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes got a boyfriend, and her boyfriends here now | ⏯ |
朋友,你在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend, where are you | ⏯ |
朋友,你去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend, where are you going | ⏯ |
你在哪里啊,你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you, where are you | ⏯ |
你姐姐在哪里上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does your sister work | ⏯ |
你男朋友在中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Your boyfriends in China | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |