我偷偷把你藏起来了 🇨🇳 | 🇬🇧 I secretly hid you | ⏯ |
你是需要把它冻起来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to freeze it | ⏯ |
我嘴唇上起泡了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im blistering on my lips | ⏯ |
起来了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you get up | ⏯ |
起来了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Got up | ⏯ |
你可以帮我把他扶起来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help me get him up | ⏯ |
总是用嘴巴说你要行动起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Always say with your mouth that you have to act | ⏯ |
他问你是不是来了我这里?对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 He asked if you came to me. Is that right | ⏯ |
朋友你起来了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is you up, my friend | ⏯ |
我是问你吃饭了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did I ask you for dinner | ⏯ |
把嘴张开 🇨🇳 | 🇬🇧 Open your mouth | ⏯ |
我起来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im up | ⏯ |
你把我骗出来了 🇨🇳 | 🇬🇧 You lied me out | ⏯ |
我变小了,你可以把我含在嘴里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im getting smaller, you can put me in your mouth | ⏯ |
你要把它连起来 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to tie it up | ⏯ |
让我们一起来画画嘴巴 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets draw our mouths together | ⏯ |
你看起来很漂亮,请问你是单身吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You look beautiful, are you single | ⏯ |
我会把它存起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill save it | ⏯ |
我嘴唇上起泡还引起了感冒 🇨🇳 | 🇬🇧 The blistering on my lips also caused a cold | ⏯ |
起来,持剑杀了我。起来,起来,站起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up, kill me with a sword. Get up, get up, get up | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |