Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ |
宝帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao help | ⏯ |
包滢瑜 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Yu | ⏯ |
云南保 🇨🇳 | 🇬🇧 Yunnan Bao | ⏯ |
宝号 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao No | ⏯ |
你想借多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you want to borrow | ⏯ |
你妈妈借了多少钱?老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did your mother borrow? Wife | ⏯ |
你可以借我多少钱呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How much can you lend me | ⏯ |
自行车租借多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the bike on loan | ⏯ |
多少钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
你花了多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did you spend | ⏯ |
你丢了多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money did you lose | ⏯ |
你付了多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did you pay | ⏯ |
多少钱多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
你多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you have | ⏯ |
你给我多少钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money did you give me | ⏯ |
得了多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did you get | ⏯ |
这个多少钱多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this | ⏯ |
到时候看了多少钱就多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Its about how much money youve seen | ⏯ |
你说多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you say | ⏯ |
你收多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you charge | ⏯ |
你要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you want | ⏯ |
你出多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did you pay | ⏯ |
你给多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you give | ⏯ |
你好,多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how much is it | ⏯ |