Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
我才告诉我的家人和朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I just told my family and friends | ⏯ |
我想和你交朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to make friends with you | ⏯ |
和我的朋友交谈 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to my friends | ⏯ |
我和他是朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 He and I are friends | ⏯ |
我和我朋友交流一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill talk to my friends | ⏯ |
我和朋友在家里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at home with my friends | ⏯ |
我想和你交个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to make a friend with you | ⏯ |
她想和我们交朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 She wants to make friends with us | ⏯ |
我期待和你交朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking forward to making friends with you | ⏯ |
我朋友告诉我,这个软件可以交朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend told me that this software can make friends | ⏯ |
我想和你认识,和你交朋友! 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to know you and make friends with you | ⏯ |
多和朋友交流 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to your friends more | ⏯ |
想和你交朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to make friends with you | ⏯ |
或者和好朋友们交谈,告诉他们你的感受 🇨🇳 | 🇬🇧 Or talk to good friends and tell them how you feel | ⏯ |
他喜欢和别人交朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 He likes to make friends with others | ⏯ |
我和我的朋友在家里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at home with my friends | ⏯ |
你想要和我交朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to make friends with me | ⏯ |
你想和我结交朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to make friends with me | ⏯ |
和我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 And my friends | ⏯ |
我和我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Me and my friends | ⏯ |