Chinese to Vietnamese

How to say 你不会按摩 in Vietnamese?

Cô không thể xoa bóp

More translations for 你不会按摩

你想不想按摩?我请你按摩  🇨🇳🇬🇧  Do you want a massage? Ill ask you for a massage
你是不想按摩  🇨🇳🇬🇧  You dont want a massage
你先按摩  🇨🇳🇬🇧  You massage first
按摩  🇨🇳🇬🇧  Massage
按摩  🇨🇳🇬🇧  massage
给你按摩不收费  🇨🇳🇬🇧  There is no charge for your massage
你不想按摩头部  🇨🇳🇬🇧  You dont want to massage your head
不要按摩头  🇨🇳🇬🇧  Dont massage your head
你要按摩吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want a massage
加你的按摩  🇨🇳🇬🇧  Add your massage
你是要按摩  🇨🇳🇬🇧  Youre going to have a massage
你好,按摩吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, massage
想不想做按摩  🇨🇳🇬🇧  Do you want to do a massage
只能按摩不能  🇨🇳🇬🇧  Only massage can not
按摩的  🇨🇳🇬🇧  Massage
按摩399  🇨🇳🇬🇧  Massage 399
按摩吗  🇨🇳🇬🇧  Massage
按摩仪  🇨🇳🇬🇧  Massage machine
去按摩  🇨🇳🇬🇧  Go massage
按摩膏  🇨🇳🇬🇧  Massage cream

More translations for Cô không thể xoa bóp

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay