商务考察 🇨🇳 | 🇬🇧 Business study | ⏯ |
化妆品在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the cosmetics | ⏯ |
化妆品 🇨🇳 | 🇬🇧 Cosmetics | ⏯ |
化妆品 🇰🇷 | 🇬🇧 Im not a good place to go | ⏯ |
哪里卖化妆品 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to sell cosmetics | ⏯ |
化妆品哪里卖 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do cosmetics go | ⏯ |
这个品牌在广州 🇨🇳 | 🇬🇧 This brand is in Guangzhou | ⏯ |
化妆品在几楼 🇨🇳 | 🇬🇧 What floor is the cosmetics | ⏯ |
商务考察和顺便旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Business trips and by-the-way tours | ⏯ |
请问化妆品在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the cosmetics, could you tell me | ⏯ |
化妆品店在几楼 🇨🇳 | 🇬🇧 What floor is the cosmetics store on | ⏯ |
有这个化妆品吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have this makeup | ⏯ |
化妆品销售 🇨🇳 | 🇬🇧 Cosmetics Sales | ⏯ |
液体化妆品 🇨🇳 | 🇬🇧 Liquid cosmetics | ⏯ |
上点化妆品 🇨🇳 | 🇬🇧 Get some makeup | ⏯ |
一个化妆品 🇨🇳 | 🇬🇧 A cosmetic | ⏯ |
我想托运这套化妆品 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to check in this set of cosmetics | ⏯ |
等我确定时间了,我带广州的化妆品送给你 🇨🇳 | 🇬🇧 When Im sure its time, Ill bring you guangzhous cosmetics | ⏯ |
我要去买化妆品 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to buy cosmetics | ⏯ |
我正在化妆 🇨🇳 | 🇬🇧 Im wearing makeup | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Kai quan 🇨🇳 | 🇬🇧 Kai Quan | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
玉泉 🇨🇳 | 🇬🇧 Yu quan | ⏯ |
欧碧泉 🇨🇳 | 🇬🇧 Obi-Quan | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |