Chinese to Vietnamese

How to say 你告诉他,我现在的位置 in Vietnamese?

Bạn nói cho anh ta nơi tôi bây giờ

More translations for 你告诉他,我现在的位置

好的请告诉我集装箱的位置  🇨🇳🇬🇧  GoodPlease tell me the location of the container
我现在告诉你事情  🇨🇳🇬🇧  Im telling you things right now
他过来接我的司机,你帮我告诉他我们这边的位置  🇨🇳🇬🇧  He came over to pick up my driver and you helped me tell him where we were
我告诉他  🇨🇳🇬🇧  I told him
他告诉我  🇨🇳🇬🇧  He told me
好的,我现在告诉工厂  🇨🇳🇬🇧  Okay, Ill tell the factory now
好的我告诉他  🇨🇳🇬🇧  Okay, Ill tell him
现在我们在哪个位置  🇨🇳🇬🇧  Where are we now
他告诉我在楼上  🇨🇳🇬🇧  He told me it was upstairs
告诉你的客户,我现在转账  🇨🇳🇬🇧  Tell your client that I am transferring money now
他没有告诉你吗?是的,他没有告诉我  🇨🇳🇬🇧  Didnt he tell you? Yes, he didnt tell me
告诉他  🇨🇳🇬🇧  Tell him
现在咱俩在这个位置,现在在的位置就是地安门  🇨🇳🇬🇧  Now we are in this position, and now we are in the position of The Iam
我没有告诉他们似的,我没告诉他  🇨🇳🇬🇧  I didnt tell them, I didnt tell him
你告诉我的  🇨🇳🇬🇧  You told me
你告诉我安装位置,我下午装可以吗  🇨🇳🇬🇧  You tell me where to install it, can I install it in the afternoon
你告诉他啊  🇨🇳🇬🇧  You tell him
他告诉我他正在读书  🇨🇳🇬🇧  He told me he was reading
我会告诉他  🇨🇳🇬🇧  Ill tell him
告诉他你的烦恼  🇨🇳🇬🇧  Tell him about your troubles

More translations for Bạn nói cho anh ta nơi tôi bây giờ

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks