好的请告诉我集装箱的位置 🇨🇳 | 🇬🇧 GoodPlease tell me the location of the container | ⏯ |
我现在告诉你事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Im telling you things right now | ⏯ |
他过来接我的司机,你帮我告诉他我们这边的位置 🇨🇳 | 🇬🇧 He came over to pick up my driver and you helped me tell him where we were | ⏯ |
我告诉他 🇨🇳 | 🇬🇧 I told him | ⏯ |
他告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 He told me | ⏯ |
好的,我现在告诉工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill tell the factory now | ⏯ |
好的我告诉他 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill tell him | ⏯ |
现在我们在哪个位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we now | ⏯ |
他告诉我在楼上 🇨🇳 | 🇬🇧 He told me it was upstairs | ⏯ |
告诉你的客户,我现在转账 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell your client that I am transferring money now | ⏯ |
他没有告诉你吗?是的,他没有告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt he tell you? Yes, he didnt tell me | ⏯ |
告诉他 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell him | ⏯ |
现在咱俩在这个位置,现在在的位置就是地安门 🇨🇳 | 🇬🇧 Now we are in this position, and now we are in the position of The Iam | ⏯ |
我没有告诉他们似的,我没告诉他 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt tell them, I didnt tell him | ⏯ |
你告诉我的 🇨🇳 | 🇬🇧 You told me | ⏯ |
你告诉我安装位置,我下午装可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You tell me where to install it, can I install it in the afternoon | ⏯ |
你告诉他啊 🇨🇳 | 🇬🇧 You tell him | ⏯ |
他告诉我他正在读书 🇨🇳 | 🇬🇧 He told me he was reading | ⏯ |
我会告诉他 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell him | ⏯ |
告诉他你的烦恼 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell him about your troubles | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |