Vietnamese to Chinese

How to say Vâng anh mượn tiền của bạn anh đi in Chinese?

是的,我借了你的钱

More translations for Vâng anh mượn tiền của bạn anh đi

Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too

More translations for 是的,我借了你的钱

是的,叫我借钱  🇨🇳🇬🇧  Yes, ask me to borrow money
我借给你的钱  🇨🇳🇬🇧  I lent you the money
他借我的钱  🇨🇳🇬🇧  He borrowed my money
借钱  🇨🇳🇬🇧  Borrow money
我去借钱  🇨🇳🇬🇧  Im going to borrow money
你是向他借钱是吗  🇨🇳🇬🇧  You borrowed money from him, didnt you
借给你的钱可以还给我吗  🇨🇳🇬🇧  Can the money lent to you be returned to me
你是想我的钱  🇨🇳🇬🇧  Youre thinking about my money
我的朋友不愿意借我钱  🇨🇳🇬🇧  My friend doesnt want to lend me money
是的,叫我借三千  🇨🇳🇬🇧  Yes, ask me to borrow three thousand
借点钱  🇨🇳🇬🇧  Borrow some money
我喜欢你的钱了  🇨🇳🇬🇧  I like your money
我是不赚你钱的  🇨🇳🇬🇧  Im not making your money
你想借多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you want to borrow
你的是多少钱的  🇨🇳🇬🇧  How much is yours
我的钱都不是我自己的钱都是老板的钱  🇨🇳🇬🇧  None of my own money is my bosss money
你把借你了  🇨🇳🇬🇧  You borrowed you
我的朋友要用钱,所以没借我  🇨🇳🇬🇧  My friend wants to use money, so I didnt borrow it
我能借你的尺子吗  🇨🇳🇬🇧  Can I borrow your ruler
包括借钱  🇨🇳🇬🇧  Including borrowing money