Chinese to Vietnamese

How to say 你先努力赚钱 过一段时间再说 in Vietnamese?

Bạn cố gắng kiếm tiền, và sau đó sau một thời

More translations for 你先努力赚钱 过一段时间再说

努力赚钱!  🇨🇳🇬🇧  Try to make money
努力赚钱养家  🇨🇳🇬🇧  Struggling to earn money to support their families
努力努力再努力  🇨🇳🇬🇧  Try harder again
然后我们努力赚钱  🇨🇳🇬🇧  And then we try to make money
努力赚钱,走遍世界!  🇨🇳🇬🇧  Try to make money and travel the world
那你先努力  🇨🇳🇬🇧  Then you try first
我学过一段时间  🇨🇳🇬🇧  Ive been studying for a while
过一段时间我去  🇨🇳🇬🇧  Ill go in a while
一段时间  🇨🇳🇬🇧  for a while
努力赚钱!才能走遍世界  🇨🇳🇬🇧  Try to make money! to travel the world
过段时间会出  🇨🇳🇬🇧  Its going to be out in a while
过段时间居住  🇨🇳🇬🇧  Live for a while
你先生不多留你住一段时间  🇨🇳🇬🇧  Your husband doesnt keep you for a while
一段时间后  🇨🇳🇬🇧  After a while
有一段时间  🇨🇳🇬🇧  For a while
可一段时间  🇨🇳🇬🇧  Can be a while
前一段时间  🇨🇳🇬🇧  Some time ago
最近工作很忙,没时间来,过一段时间再来  🇨🇳🇬🇧  Ive been busy with my work lately, I dont have time to come, Ill come back later
通过努力  🇨🇳🇬🇧  Through effort
一段力  🇨🇳🇬🇧  A force

More translations for Bạn cố gắng kiếm tiền, và sau đó sau một thời

Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng