舞蹈老师 🇨🇳 | 🇬🇧 Dance teacher | ⏯ |
我想成为舞蹈老师 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to be a dance teacher | ⏯ |
你是舞蹈老师吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a dance teacher | ⏯ |
我也喜欢跳舞在舞蹈课上老师教我们舞蹈 🇨🇳 | 🇬🇧 I also like dancing in dance class teachers teach us dance | ⏯ |
我爱舞蹈,舞蹈爱我 🇨🇳 | 🇬🇧 I love dancing, dance loves me | ⏯ |
在舞蹈课上,老师教我们如何跳舞 🇨🇳 | 🇬🇧 In dance class, the teacher taught us how to dance | ⏯ |
舞蹈 🇨🇳 | 🇬🇧 Dance | ⏯ |
我想成为舞蹈家 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to be a dancer | ⏯ |
杨丽萍被称为舞蹈大师 🇨🇳 | 🇬🇧 Yang Liping is called a master dancer | ⏯ |
什么是舞蹈 🇨🇳 | 🇬🇧 What is dance | ⏯ |
舞蹈服 🇨🇳 | 🇬🇧 Dance wear | ⏯ |
舞蹈家 🇨🇳 | 🇬🇧 Dancer | ⏯ |
舞蹈鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 Dance shoes | ⏯ |
我是一个舞蹈生 🇨🇳 | 🇬🇧 I am a dancer | ⏯ |
因为要手舞足蹈 🇨🇳 | 🇬🇧 Because to dance with hands and feet | ⏯ |
我还以为中国老师找你们 🇨🇳 | 🇬🇧 I thought the Chinese teacher was looking for you | ⏯ |
芭蕾舞蹈 🇨🇳 | 🇬🇧 Ballet | ⏯ |
舞蹈培训 🇨🇳 | 🇬🇧 Dance training | ⏯ |
舞蹈节目 🇨🇳 | 🇬🇧 Dance program | ⏯ |
中国舞蹈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese dance | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |