Vietnamese to Chinese

How to say Chìa khoá để kiu gì in Chinese?

关键什么基

More translations for Chìa khoá để kiu gì

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too

More translations for 关键什么基

关键  🇨🇳🇬🇧  The essential
关键词  🇨🇳🇬🇧  Keywords
关键词  🇨🇳🇬🇧  Key word
关键点  🇨🇳🇬🇧  Key points
关键点  🇨🇳🇬🇧  key point
关键球员  🇨🇳🇬🇧  Key players
关键动作  🇨🇳🇬🇧  Key actions
关键节点  🇨🇳🇬🇧  Key nodes
关键时期  🇨🇳🇬🇧  Critical period
关键的事  🇨🇳🇬🇧  The key thing
所有的关键  🇨🇳🇬🇧  All the key
广告关键字  🇨🇳🇬🇧  Ad keywords
关键要多练  🇨🇳🇬🇧  The key is to practice more
一个关键词  🇨🇳🇬🇧  A key word
最关键的事  🇨🇳🇬🇧  The most critical thing
关键的要点  🇨🇳🇬🇧  Key points
关于什么  🇨🇳🇬🇧  What is it about
关于什么  🇨🇳🇬🇧  About what
这是关键工序  🇨🇳🇬🇧  This is the key operation
亚马逊关键词  🇨🇳🇬🇧  Amazon keywords