Chinese to Vietnamese

How to say 然后跟我回中国 in Vietnamese?

Và sau đó trở lại Trung Quốc với tôi

More translations for 然后跟我回中国

中国话然后  🇨🇳🇬🇧  Chinese then
后天回中国  🇨🇳🇬🇧  Back to China the day after
你回家,然后还会回来中国吗  🇨🇳🇬🇧  Will you go home and then come back to China
后天我们回中国  🇨🇳🇬🇧  The day after then well go back to China
回中国我会跟她说  🇨🇳🇬🇧  Ill tell her when I get back to China
一周后回中国  🇨🇳🇬🇧  Back in China in a week
我是回国回中国  🇨🇳🇬🇧  Im returning home to China
我回中国  🇨🇳🇬🇧  Im going back to China
我回去中国以后,我将会  🇨🇳🇬🇧  When I go back to China, I will
我要回中国  🇨🇳🇬🇧  Im going back to China
我想回中国  🇨🇳🇬🇧  I want to go back to China
我回中国了  🇨🇳🇬🇧  Im back in China
回中国  🇨🇳🇬🇧  Go back to China
然后这样,我要回家  🇨🇳🇬🇧  And then, Im going home
然后回到北京  🇨🇳🇬🇧  Then go back to Beijing
然后我会跟你一起去  🇨🇳🇬🇧  Then Ill go with you
我跟你说一句中文,然后你跟我说,然后像我这样,我看你说的怎么样  🇨🇳🇬🇧  Im going to tell you a Chinese, and then you tell me, and then like me, what do I think about you
然后我  🇨🇳🇬🇧  Then I
中国我回来了  🇨🇳🇬🇧  China Im back
我回上海中国  🇨🇳🇬🇧  Im going back to Shanghai china

More translations for Và sau đó trở lại Trung Quốc với tôi

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu