Vietnamese to Chinese

How to say Vãi cả xem in Chinese?

所有视图

More translations for Vãi cả xem

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile

More translations for 所有视图

删除所有视图  🇨🇳🇬🇧  Delete all views
视图  🇨🇳🇬🇧  View
视图缓存  🇨🇳🇬🇧  View cache
所以没有实物图  🇨🇳🇬🇧  So theres no physical map
视图框属性  🇨🇳🇬🇧  View box properties
图片版权归Frank所有  🇨🇳🇬🇧  Image copyright Frank
图片版权归我所有  🇨🇳🇬🇧  Image copyright I
工厂有手表的图片跟视频  🇨🇳🇬🇧  Factory has pictures and videos of watches
配图有几个俯视图要辅助的,可以一起看  🇨🇳🇬🇧  The drawing has several top views to aid and can be viewed together
有图么  🇨🇳🇬🇧  Is there a picture
有图片  🇨🇳🇬🇧  There are pictures
有视频  🇨🇳🇬🇧  Got a video
工厂应该有手表的图片跟视频  🇨🇳🇬🇧  The factory should have pictures and videos of watches
有没有原图  🇨🇳🇬🇧  Is there an original picture
有没有图片  🇨🇳🇬🇧  Do you have any pictures
所有人所有人  🇨🇳🇬🇧  Everyone
所有  🇨🇳🇬🇧  All
没有原图  🇨🇳🇬🇧  Theres no original picture
有图片吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any pictures
有图片么  🇨🇳🇬🇧  Do you have any pictures