我们提前到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were early | ⏯ |
之前我们谈到的避孕手段 🇨🇳 | 🇬🇧 We talked about contraception before | ⏯ |
我们在天安门前面 🇨🇳 | 🇬🇧 We are in front of Tiananmen Square | ⏯ |
我们是第二天到达的 🇨🇳 | 🇬🇧 We arrived the next day | ⏯ |
我前天寄快递到仓库 🇨🇳 | 🇬🇧 I sent the courier to the warehouse the day before yesterday | ⏯ |
我走到我的小车前 🇨🇳 | 🇬🇧 I walked up to my car | ⏯ |
他们应该两天前到达这里 🇨🇳 | 🇬🇧 They should have arrived here two days ago | ⏯ |
你们今天到的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you arrive today | ⏯ |
我前天把货快递到仓库 🇨🇳 | 🇬🇧 I delivered the goods to the warehouse the day before yesterday | ⏯ |
请提前两到三天通知我 🇨🇳 | 🇬🇧 Please let me know two or three days in advance | ⏯ |
前天我们去博物馆了 🇨🇳 | 🇬🇧 We went to the museum the day before yesterday | ⏯ |
我拿到前台 🇨🇳 | 🇬🇧 I got to the front desk | ⏯ |
圣诞节的前几天,我们为美人 🇨🇳 | 🇬🇧 A few days before Christmas, we were beauties | ⏯ |
我们今天来复习前面学过的 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets review what we learned earlier today | ⏯ |
前天 🇨🇳 | 🇬🇧 The day before yesterday | ⏯ |
前天 🇨🇳 | 🇬🇧 Before | ⏯ |
我前几天买的螃蟹到了,今天我把它放到了冰箱里 🇨🇳 | 🇬🇧 The crab I bought the other day arrived, and today I put it in the fridge | ⏯ |
这是我之前两天前的答案 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats my answer two days ago | ⏯ |
我的士兵们,前进! 🇨🇳 | 🇬🇧 My soldiers, move on | ⏯ |
你明天要去的时候你可以来前台问我们前台的工作人员,我们前台在告诉你好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 你明天要去的时候你可以来前台问我们前台的工作人员,我们前台在告诉你好吗 | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |