Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
我会在这里过年 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill spend the New Year here | ⏯ |
我在这里,我在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here, Im here | ⏯ |
我会死的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to die | ⏯ |
也许今晚我们会死去 也许明天我们会死去 也许会在你怀里死去 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe well die tonight, maybe tomorrow well die, maybe well die in your arms | ⏯ |
我会一直都在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill always be here | ⏯ |
我会在这里生孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to have a baby here | ⏯ |
我会死死的抓住的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to die and catch it | ⏯ |
我在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 I am here | ⏯ |
在这里说门锁住,别死了 🇨🇳 | 🇬🇧 Say the door is locked here, dont die | ⏯ |
等会,我在这里等你啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, Ill wait for you here | ⏯ |
你会死 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to die | ⏯ |
不会死 🇨🇳 | 🇬🇧 It wont die | ⏯ |
你怎么会在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you here | ⏯ |
死里劈 🇨🇳 | 🇬🇧 Dead chopping | ⏯ |
你好,该死在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where is it | ⏯ |
我丈夫在这里参加会议 🇨🇳 | 🇬🇧 My husbands here to attend the meeting | ⏯ |
他会在我这里放很多年 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes going to be here for years | ⏯ |
我住在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 I live here | ⏯ |
在这里等我 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for me here | ⏯ |
我在这里过 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been here | ⏯ |