Vietnamese to Chinese

How to say Khi có tiền in Chinese?

当有钱的时候

More translations for Khi có tiền

Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Khi cuöc sång c6 nhiéu gånh näng thi bån thån cång phåi cd gång nhiéu hon  🇨🇳🇬🇧  Khi cu c s?ng c6 nhi?u g?nh nng thi b?n thn Cng phi cd gng nhiu hon
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day

More translations for 当有钱的时候

当…的时候  🇨🇳🇬🇧  When... When
当我有空的时候  🇨🇳🇬🇧  When Im free
有的时候会赔钱  🇨🇳🇬🇧  Sometimes you lose money
到适当的时候  🇨🇳🇬🇧  By the right time
当我累的时候  🇨🇳🇬🇧  When Im tired
你有钱的时候也得想着交钱的时候呀  🇨🇳🇬🇧  When you have money, you have to think about paying
当你成功的时候  🇨🇳🇬🇧  When youre successful
当他十岁的时候  🇨🇳🇬🇧  When he was ten years old
当我失意的时候  🇨🇳🇬🇧  When Im disappointed
当我十岁的时候  🇨🇳🇬🇧  When I was ten years old
当我有这个想法的时候  🇨🇳🇬🇧  When I had this idea
当什么时候  🇨🇳🇬🇧  When
有的时候  🇨🇳🇬🇧  Sometimes
当我长大能工作赚钱的时候  🇨🇳🇬🇧  When I was growing up to work and make money
所以,当我们有闲钱的时候,应该让他  🇨🇳🇬🇧  So, when we have free money, we should let him
当时的有考试的时候,我总是冷静  🇨🇳🇬🇧  I always calm down when there was an exam
所以,当我们有闲钱的时候,应该让他们  🇨🇳🇬🇧  So, when we have free money, we should let them
当我们很累的时候  🇨🇳🇬🇧  When were tired
当我们排队的时候  🇨🇳🇬🇧  When were in line
当钟声敲响的时候  🇨🇳🇬🇧  When the bell rings