Chinese to Vietnamese

How to say 被子太轻,压不住想你的心 in Vietnamese?

Các quilt là quá nhẹ để giữ cho trái tim của bạn

More translations for 被子太轻,压不住想你的心

压板太轻了  🇨🇳🇬🇧  The pressure plate is too light
你的被子太薄了  🇨🇳🇬🇧  Your quilt is too thin
被子不要盖住宝宝的手  🇨🇳🇬🇧  The quilt doesnot cover the babys hand
你会被我压死的  🇨🇳🇬🇧  Youre going to be crushed to death by me
我的被子太小了  🇨🇳🇬🇧  My quilt is too small
被子太冷,太薄吗  🇨🇳🇬🇧  Is the quilt too cold, too thin
你可以放松心情,减轻压力  🇨🇳🇬🇧  You can relax and relieve stress
你的压力太大,这是我给你减轻压力的一种方式  🇨🇳🇬🇧  Youre under too much pressure, its a way for me to relieve it
不会的,你放心,你别想太多了  🇨🇳🇬🇧  No, you can rest assured, dont think too much
太轻  🇨🇳🇬🇧  Too light
我想住在你的右心房  🇨🇳🇬🇧  I want to live in your right addie
昨晚被子太薄  🇨🇳🇬🇧  The quilt was too thin last night
太年轻  🇨🇳🇬🇧  Too young
太轻了  🇨🇳🇬🇧  Its too light
被你迷住了  🇨🇳🇬🇧  Youre obsessed
被你手接住  🇨🇳🇬🇧  Its your hand
年轻人的心  🇨🇳🇬🇧  The heart of a young man
年轻的心态  🇨🇳🇬🇧  young mentality
国外仓库被压的  🇨🇳🇬🇧  Foreign warehouses are crushed
货在仓库被压的  🇨🇳🇬🇧  The goods were crushed in the warehouse

More translations for Các quilt là quá nhẹ để giữ cho trái tim của bạn

Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
quilt  🇨🇳🇬🇧  Quilt
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
patchwork quilt  🇨🇳🇬🇧  patchwork quiltwork
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
蒂姆  🇨🇳🇬🇧  Tim
Tim仔  🇨🇳🇬🇧  Tim
T tim  🇨🇳🇬🇧  T tim
被子  🇨🇳🇬🇧  Quilt
被子  🇨🇳🇬🇧  quilt
棉被  🇨🇳🇬🇧  Quilt
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
晚安!Tim  🇨🇳🇬🇧  Good night! Tim
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
单人的被子  🇨🇳🇬🇧  Single quilt
叠被子  🇨🇳🇬🇧  Fold quilt