Chinese to Vietnamese

How to say 左边中间涨痛 in Vietnamese?

Cơn đau ở giữa bên trái

More translations for 左边中间涨痛

左边  🇨🇳🇬🇧  Left
左边  🇨🇳🇬🇧  left
左边是生产车间  🇨🇳🇬🇧  On the left is the production floor
右边左边  🇨🇳🇬🇧  On the right
在左边  🇨🇳🇬🇧  On the left
向左边  🇨🇳🇬🇧  To the left
左边的  🇨🇳🇬🇧  On the left
在你左边/右边  🇨🇳🇬🇧  On your left/right side
往左边走  🇨🇳🇬🇧  Go to the left
左边停车  🇨🇳🇬🇧  Parking on the left
直走左边  🇨🇳🇬🇧  Go straight to the left
左边操作面  🇨🇳🇬🇧  Left operating surface
标准是左边  🇨🇳🇬🇧  The standard is left
一楼左手边  🇨🇳🇬🇧  The left hand side of the first floor
你往左边走  🇨🇳🇬🇧  You go to the left
直走,左手边  🇨🇳🇬🇧  Go straight, left hand
在您左手边  🇨🇳🇬🇧  On your left hand
左边的好像  🇨🇳🇬🇧  It looks like it on the left
往前左边走  🇨🇳🇬🇧  Go to the left
左边走到底  🇨🇳🇬🇧  Go to the end on the left

More translations for Cơn đau ở giữa bên trái

ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Bí đau  🇻🇳🇬🇧  Pumpkin Pain
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too