Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bí đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Pumpkin Pain | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
止痛药 🇨🇳 | 🇬🇧 Painkillers | ⏯ |
这个药是止痛药 🇨🇳 | 🇬🇧 This medicine is a painkiller | ⏯ |
用其它类型的药 🇨🇳 | 🇬🇧 With other types of drugs | ⏯ |
是止痛药,对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its painkillers, isnt it | ⏯ |
有没有吃药 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you take any medicine | ⏯ |
种类类型 🇨🇳 | 🇬🇧 Types | ⏯ |
没有药店 🇨🇳 | 🇬🇧 No pharmacy | ⏯ |
没有弹药 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no ammunition | ⏯ |
没有农药 🇨🇳 | 🇬🇧 No pesticides | ⏯ |
有没有用过药物?药膏 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever used any medication? Ointment | ⏯ |
那你有没有吃药 🇨🇳 | 🇬🇧 So did you take any medicine | ⏯ |
另一种药是治疗病毒的 🇨🇳 | 🇬🇧 Another drug is to treat the virus | ⏯ |
有普热息痛的药吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a medicine for polyps | ⏯ |
止疼药 🇨🇳 | 🇬🇧 Painkillers | ⏯ |
止泻药 🇨🇳 | 🇬🇧 Laxatives | ⏯ |
有药 🇨🇳 | 🇬🇧 There is medicine | ⏯ |
有没有消炎药 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any anti-inflammatory medicine | ⏯ |
我类型种类 🇨🇳 | 🇬🇧 I type type | ⏯ |
肚痛药 🇨🇳 | 🇬🇧 Belly pain medicine | ⏯ |
一种药物 🇨🇳 | 🇬🇧 A drug | ⏯ |