Chinese to Vietnamese
安装油管 🇨🇳 | 🇬🇧 Install the tubing | ⏯ |
仪表管安装 🇨🇳 | 🇬🇧 Instrument tube installation | ⏯ |
油管 🇨🇳 | 🇬🇧 Tubing | ⏯ |
安装 🇨🇳 | 🇬🇧 Installation | ⏯ |
安装 🇨🇳 | 🇬🇧 install | ⏯ |
石油套管 🇨🇳 | 🇬🇧 Oil casing | ⏯ |
油管阀门 🇨🇳 | 🇬🇧 Pipeline valves | ⏯ |
安装包 🇨🇳 | 🇬🇧 Install the package | ⏯ |
安装器 🇨🇳 | 🇬🇧 Installer | ⏯ |
Sorry,安装@ 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, install . . | ⏯ |
撬装石油补给站安全原理 🇨🇳 | 🇬🇧 The safety principle of prying the oil supply station | ⏯ |
安全管理 🇨🇳 | 🇬🇧 Security management | ⏯ |
风管装饰罩 🇨🇳 | 🇬🇧 Wind pipe decorative cover | ⏯ |
安装好,明天肯定安装好 🇨🇳 | 🇬🇧 Install it, its definitely installed tomorrow | ⏯ |
油管接头坏了 🇨🇳 | 🇬🇧 The tubing fitting is broken | ⏯ |
油漆检验主管 🇨🇳 | 🇬🇧 Paint Inspection Supervisor | ⏯ |
安装教程 🇨🇳 | 🇬🇧 Installation tutorial | ⏯ |
安装方法 🇨🇳 | 🇬🇧 How to install | ⏯ |
安装专业 🇨🇳 | 🇬🇧 Installation professional | ⏯ |
你会安装 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you install it | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |