这两个有什么区别吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the difference between the two | ⏯ |
燕窝 🇨🇳 | 🇬🇧 Nests | ⏯ |
这两个有什么区别 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the difference between the two | ⏯ |
这两个绣有什么区别 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the difference between these two embroideryes | ⏯ |
这两个有什么去区别 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the difference between the two | ⏯ |
这两者有什么区别吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the difference between the two | ⏯ |
有区别吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a difference | ⏯ |
罐装燕窝 🇨🇳 | 🇬🇧 Canned birds nest | ⏯ |
燕窝饮料 🇨🇳 | 🇬🇧 Birds Nest Drinks | ⏯ |
这两种有什么区别啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the difference between the two | ⏯ |
两个餐厅有什么区别 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the difference between the two restaurants | ⏯ |
嗯这里有你们,国产的燕窝吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, are you here, a home-made birds nest | ⏯ |
我要买燕窝 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a birds nest | ⏯ |
有什么区别吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the difference | ⏯ |
请问这两个的区别是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the difference between the two | ⏯ |
这两个娃娃的区别是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the difference between the two dolls | ⏯ |
没有区别 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no difference | ⏯ |
这两种有什么区别,哪种更好 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the difference between the two, and which one is better | ⏯ |
把燕窝毛搞干净 🇨🇳 | 🇬🇧 Clean up the birds nest hair | ⏯ |
这个还有别的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything else about this | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0 | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
哈嘍誒哈嘍 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
CON RUL 🇨🇳 | 🇬🇧 CONRUL | ⏯ |
朱大海 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhu Hai | ⏯ |
苏海 🇨🇳 | 🇬🇧 Su hai | ⏯ |
沈海 🇨🇳 | 🇬🇧 Shen Hai | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
machine kaun se model ka hai Usi Gai video hai kya ji aapane quotation bheja Usi Ka video hai ji 🇮🇳 | 🇬🇧 machine kaun se model ka hai usi gai video hai kya ji aapane quotation bheja usi ka video hai ji | ⏯ |
con la cena 🇪🇸 | 🇬🇧 with dinner | ⏯ |
con te partiro 🇮🇹 | 🇬🇧 with you depart | ⏯ |
Coordinar con agente 🇪🇸 | 🇬🇧 Coordinate with agent | ⏯ |
海族馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai Peoples Hall | ⏯ |
额前刘海 🇨🇳 | 🇬🇧 Former Liu Hai | ⏯ |
Hable con mi gerente 🇪🇸 | 🇬🇧 Talk to my manager | ⏯ |
con el desayuno y 🇪🇸 | 🇬🇧 with breakfast and | ⏯ |
Fabrique con ese diceño 🇪🇸 | 🇬🇧 Fabrique with that little guy | ⏯ |