今天喝了点酒,有点头晕 🇨🇳 | 🇬🇧 I had a drink today and I was a little dizzy | ⏯ |
今晚有没有喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you have a drink tonight | ⏯ |
你今晚喝酒没有 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt drink tonight | ⏯ |
你今天只喝了啤酒,没有喝白兰地吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You only drank beer today, didnt you drink brandy | ⏯ |
你今天有喝酒,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You had a drink today, didnt you | ⏯ |
我今天没有怎么喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt drink much today | ⏯ |
今天我没喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt drink today | ⏯ |
我今晚酒喝多了,走路有点飘 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive had too much todrink tonight, Im walking a little | ⏯ |
今天喝酒了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you drink today | ⏯ |
现在在喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Now Im drinking | ⏯ |
酒喝多了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got too much wine | ⏯ |
昨天喝酒喝多了,头晕没找到 🇨🇳 | 🇬🇧 I drank too much yesterday, I didnt find my dizziness | ⏯ |
今天喝多了,明天继续喝 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink too much today, continue drinking tomorrow | ⏯ |
今晚喝了多少酒 🇨🇳 | 🇬🇧 How much wine did you drink tonight | ⏯ |
你喝酒喝多酒了怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 What if you drink too much | ⏯ |
我没有钱喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have the money to drink | ⏯ |
你今晚喝酒,喝醉了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you drinking tonight, are you drunk | ⏯ |
那天酒喝多了,我有点失礼,抱歉 🇨🇳 | 🇬🇧 I was a little disrespectful that day | ⏯ |
宝贝,你不能喝酒了,你喝酒多了 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby, you cant drink | ⏯ |
今晚喝点小酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a drink tonight | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |