Chinese to Vietnamese
说话啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk | ⏯ |
说啥啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Say what | ⏯ |
你说啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 You say it | ⏯ |
至于你说那么冷啊,唔啊唔啊唔唔唔唔会 🇭🇰 | 🇬🇧 至于你说那么冷啊, 啊啊不不不不不会 | ⏯ |
怎么说啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you say | ⏯ |
那你说啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, then you say it | ⏯ |
那就说啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, say so | ⏯ |
啊你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, you talk | ⏯ |
我说谁啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Who am I talking about | ⏯ |
我没说啊 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt say | ⏯ |
说英语啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Speak English | ⏯ |
啊说句话 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah say something | ⏯ |
谁在那说啊?哭啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Who said that there? Cry | ⏯ |
她想说不懂说啊 🇨🇳 | 🇬🇧 She wants to say nothing | ⏯ |
啊你说什么意思啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, what do you mean | ⏯ |
啊你说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, what did you say | ⏯ |
我怎么说啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What do I say | ⏯ |
你说什么啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you talking about | ⏯ |
去酒店和你说说话啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the hotel and talk to you | ⏯ |
你说什么说啊是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you talking about | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |