Vietnamese to Chinese

How to say Cũng khuya rồi anh a in Chinese?

我是一个晚上

More translations for Cũng khuya rồi anh a

Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear

More translations for 我是一个晚上

我们是晚上是晚上  🇨🇳🇬🇧  We are at night
加一个晚上  🇨🇳🇬🇧  One extra night
一个晚上吗  🇨🇳🇬🇧  One night
住一个晚上  🇨🇳🇬🇧  Stay for an evening
最后一个晚上  🇨🇳🇬🇧  Last night
晚上有一个livehouse  🇨🇳🇬🇧  Theres a livehouse at night
就是晚上陪我一起  🇨🇳🇬🇧  Its the evening to stay with me
一晚上  🇨🇳🇬🇧  One night
两个晚上一个白天  🇨🇳🇬🇧  Two nights a day
我再多预订一个晚上  🇨🇳🇬🇧  Ill book one more night
那是晚上叫他一个胆子  🇨🇳🇬🇧  It was the evening to call him a gall
多少钱一个晚上  🇨🇳🇬🇧  How much money a night
我一般都是晚上回去  🇨🇳🇬🇧  I usually go back at night
我在次确实一个,我们做的不是一次是一晚上  🇨🇳🇬🇧  Im really one in the next, and what were doing is not once being a night
做爱一次7000 还是一个晚上7000  🇨🇳🇬🇧  Make love at 7,000 or 7,000 a night
我在次确实一个,我们做的不是一次是晚上  🇨🇳🇬🇧  Im really one in the next, and what were not doing is once at night
我需要一晚上  🇨🇳🇬🇧  I need a night
星期一晚上,晚上冷  🇨🇳🇬🇧  Monday night, cold at night
晚上一点  🇨🇳🇬🇧  One oclock in the evening
一晚上吗  🇨🇳🇬🇧  One night