Vietnamese to Chinese

How to say Nghe em nói không vậy in Chinese?

听我说不

More translations for Nghe em nói không vậy

Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
Em  🇻🇳🇬🇧  You
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang

More translations for 听我说不

我听说不错  🇨🇳🇬🇧  I heard its good
不想听我说吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you want to hear me
我听说不可以  🇨🇳🇬🇧  I heard it wasnt
你说我听不懂  🇨🇳🇬🇧  You said I couldnt understand
说话听不懂不说  🇨🇳🇬🇧  Dont speak or say
听我说  🇨🇳🇬🇧  Listen to me
我听说  🇨🇳🇬🇧  I heard
我听着,说说  🇨🇳🇬🇧  I listened, i said
我听不懂你说话  🇨🇳🇬🇧  I cant understand what you are saying
你说话我听不懂  🇨🇳🇬🇧  I dont understand what youre saying
我听不到你说话  🇨🇳🇬🇧  I cant hear you
说什么,我听不懂  🇨🇳🇬🇧  I dont understand what to say
我听不懂你说的  🇨🇳🇬🇧  I dont understand what youre saying
干嘛呀我不听我不说啊  🇨🇳🇬🇧  Why dont I listen to me
我听说过  🇨🇳🇬🇧  Ive heard of it
请听我说  🇨🇳🇬🇧  Please listen to me
听我说话!  🇨🇳🇬🇧  Listen to me
你听我说  🇨🇳🇬🇧  Listen to me
我听说你  🇨🇳🇬🇧  I heard about you
你说我听  🇨🇳🇬🇧  You said I heard me