Chinese to Vietnamese

How to say 我也一样的孤独 in Vietnamese?

Tôi chỉ là cô đơn

More translations for 我也一样的孤独

孤独的  🇨🇳🇬🇧  Lonely
孤独的  🇨🇳🇬🇧  Alone
孤独的一天  🇨🇳🇬🇧  A lonely day
孤独  🇨🇳🇬🇧  lonely
孤独  🇨🇳🇬🇧  Lonely
孤独  🇨🇳🇬🇧  Lonely
我感觉孤独,我喜欢孤独  🇨🇳🇬🇧  I feel lonely, I like to be alone
我很孤独  🇨🇳🇬🇧  Im lonely
我好孤独  🇨🇳🇬🇧  Im so lonely
一个人其实挺孤独的,像我一样  🇨🇳🇬🇧  A man is actually lonely, like me
孤独一个人  🇨🇳🇬🇧  Lonely one
身处人群之中也一样感到孤独  🇨🇳🇬🇧  You feel lonely in the crowd, too
孤独地  🇨🇳🇬🇧  Lonely
孤独者  🇨🇳🇬🇧  Loner
孤独感  🇨🇳🇬🇧  Loneliness
孤独啊  🇨🇳🇬🇧  Lonely
孤独的生日  🇨🇳🇬🇧  Lonely birthday
孤独的旅人  🇨🇳🇬🇧  Lonely Traveler
孤独的男孩  🇨🇳🇬🇧  Lonely boy
孤独的男人  🇨🇳🇬🇧  Lonely man

More translations for Tôi chỉ là cô đơn

còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it