好 早点休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, take a break early | ⏯ |
那你早点休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Then youll rest earlier | ⏯ |
早点回家休息吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home early and rest | ⏯ |
早点休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Have an early rest! | ⏯ |
早点休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Have an early rest | ⏯ |
早点休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Take an early break | ⏯ |
那你早点休息哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Then youll have a good break earlier | ⏯ |
那就好好休息吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Then have a good rest | ⏯ |
今天早点回家早点休息吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home early today and have a good rest | ⏯ |
你早点休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Youd better rest early | ⏯ |
好好休息吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good rest | ⏯ |
你辛苦啦!早点休息吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre working hard! Take a break early | ⏯ |
好了,早点休息,晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, take a good rest early | ⏯ |
早点休息,晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 Have an early break, good night | ⏯ |
早点休息 晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 Take an early break, good night | ⏯ |
早点休息、晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 Have an early break and have a good night | ⏯ |
早点回去休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back early and rest | ⏯ |
到家早点休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Get home early and have an early break | ⏯ |
早点休息,爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Take an early break and love you | ⏯ |
早点回家休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home early and rest | ⏯ |
Hi Vâng 🇨🇳 | 🇬🇧 Hi V?ng | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |