Vietnamese to Chinese

How to say Đi làm lâu chưa in Chinese?

要做长

More translations for Đi làm lâu chưa

Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn

More translations for 要做长

你长大想要做什么  🇨🇳🇬🇧  What do you want to do when you grow up
你是需要做多长时间呢  🇨🇳🇬🇧  How long do you need to be
你擅长做饭吗  🇨🇳🇬🇧  Are you good at cooking
迷彩长裤在做  🇨🇳🇬🇧  Camouflage trousers in doing
我查看了意见要求身长要做到62cm  🇨🇳🇬🇧  I looked at the comments and asked for 62cm length
要不要做  🇨🇳🇬🇧  Do you want to do it
等我长大以后要做个工程师  🇨🇳🇬🇧  Ill be an engineer when I grow up
要订做  🇨🇳🇬🇧  To order
要做爱  🇨🇳🇬🇧  Want to have sex
不要做  🇨🇳🇬🇧  Dont do it
想要做  🇨🇳🇬🇧  want to do
要定做  🇨🇳🇬🇧  To be custom-made
多长时间能做好  🇨🇳🇬🇧  How long will it take to do it
可以做2.5米长吗  🇨🇳🇬🇧  Can you do 2.5 meters long
我叔叔擅长做饭  🇨🇳🇬🇧  My uncle is good at cooking
不要不要做  🇨🇳🇬🇧  Dont do it
要不要做爱  🇨🇳🇬🇧  Do you want to have sex
我要去长岛  🇨🇳🇬🇧  Im going to Long Island
我要留长发  🇨🇳🇬🇧  I want to have long hair
而且我还擅长做饭  🇨🇳🇬🇧  And Im good at cooking